Thực đơn
Tầng_Giang_Sơn Tham khảoLiên đại Nguyên sinh | Liên đại Hiển sinh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại Cổ sinh | Đại Trung sinh | Đại Tân sinh | |||||||||
Kỷ Cambri | Kỷ Ordovic | Kỷ Silur | Kỷ Devon | Kỷ Than đá | Kỷ Permi | Kỷ Trias | Kỷ Jura | Kỷ Phấn trắng | Kỷ Paleogen | Kỷ Neogen | Đệ tứ |
Kỷ Cambri | |||
---|---|---|---|
Terreneuve / Cambri sớm | Cambri giữa | Phù Dung / Cambri muộn | |
Thống 2 | Miêu Lĩnh | ||
Fortune | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Ô Lựu | Drum | Cổ Trượng | Bài Bích | Giang Sơn | Tầng 10 |
Bài viết chủ đề địa chất học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Tầng_Giang_Sơn Tham khảoLiên quan
Tầng Tầng lớp Itaewon Tầng đối lưu Tầng Apt Tầng Champagne Tầng Noria Tầng Carnia Tầng Anisia Tầng Ladinia Tầng OlenekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tầng_Giang_Sơn http://stratigraphy.org/column.php?id=Chart/Time%2... http://www.stratigraphy.org/index.php/ics-chart-ti... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://engineering.purdue.edu/Stratigraphy/gssp/d...